So sánh Dimensity 1200 vs Snapdragon 865 chi tiết

by seo
Tổng quan về MediaTek Dimensity 1200 và Qualcomm Snapdragon 865

Bài viết này sẽ đi sâu vào so sánh Dimensity 1200 vs Snapdragon 865, hai bộ vi xử lý hàng đầu thường thấy trên các dòng điện thoại thông minh cao cấp trong phân khúc giá trung bình và cận cao cấp. Chúng ta sẽ mổ xẻ chi tiết về thông số kỹ thuật, công nghệ đi kèm, hiệu năng thực tế (đặc biệt là khả năng chơi game), điểm benchmark và đưa ra đánh giá khách quan để giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng của mình.

Tổng quan về MediaTek Dimensity 1200 và Qualcomm Snapdragon 865

Trong bài viết này, HowToTech sẽ cùng bạn khám phá những điểm nổi bật của Dimensity 1200 và Snapdragon 865, hai vi xử lý cao cấp đến từ MediaTek và Qualcomm – hai tên tuổi lớn trong ngành công nghệ bán dẫn.

Dimensity 1200 là bộ vi xử lý thuộc phân khúc cao cấp của MediaTek, được giới thiệu vào ngày 20/1. Con chip này được sản xuất trên tiến trình 6nm hiện đại, giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng và cải thiện hiệu năng tổng thể. Với hàng loạt công nghệ tiên tiến được tích hợp, Dimensity 1200 hứa hẹn sẽ giúp MediaTek nâng cao vị thế và cạnh tranh mạnh mẽ hơn trong thị trường chipset toàn cầu.

Trong khi đó, Snapdragon 865 là con chip cao cấp đến từ Qualcomm, chính thức ra mắt vào cuối năm 2019. Với kiến trúc CPU và GPU được nâng cấp mạnh mẽ, Snapdragon 865 mang lại hiệu suất xử lý vượt trội, đồng thời hỗ trợ các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo (AI), kết nối 5G và tối ưu hóa trải nghiệm chơi game. Đây là vi xử lý từng xuất hiện trên nhiều flagship cao cấp và được đánh giá cao về tính ổn định lẫn hiệu năng.

Nếu bạn đang phân vân lựa chọn giữa Dimensity 1200 và Snapdragon 865, hãy cùng HowToTech tìm hiểu sâu hơn trong các phần tiếp theo để đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.

Tổng quan về MediaTek Dimensity 1200 và Qualcomm Snapdragon 865

  Tổng quan về MediaTek Dimensity 1200 và Qualcomm Snapdragon 865

So sánh Dimensity 1200 vs Snapdragon 865 chi tiết

Việc so sánh Dimensity 1200 vs Snapdragon 865 sẽ giúp người dùng có cái nhìn rõ ràng và toàn diện hơn về hai dòng vi xử lý mạnh mẽ trong phân khúc cao cấp. Trong bài viết này, HowToTech sẽ phân tích chi tiết từng thông số kỹ thuật cũng như hiệu năng thực tế để bạn dễ dàng lựa chọn con chip phù hợp nhất với nhu cầu của mình.

So sánh thông số kỹ thuật Dimensity 1200 và Snapdragon 865

Cả Dimensity 1200 và Snapdragon 865 đều là những con chip có hiệu năng ấn tượng, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng từ cơ bản đến nâng cao như chơi game nặng, xử lý đa nhiệm hay sử dụng các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao. Tuy nhiên, Dimensity 1200 nhỉnh hơn ở điểm số benchmark và được sản xuất trên tiến trình 6nm mới hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và cải thiện hiệu suất tổng thể.

Trong khi đó, Snapdragon 865 vẫn là lựa chọn đáng tin cậy, nổi bật với khả năng xử lý đồ họa mạnh mẽ nhờ GPU Adreno 650 và hỗ trợ phần mềm ổn định từ Qualcomm.

Tính năng MediaTek Dimensity 1200 Qualcomm Snapdragon 865
Quy trình sản xuất 6nm TSMC 7nm TSMC
CPU 1x Cortex-A78 (3.0 GHz) 1x Kryo 585 (2.84 GHz)
3x Cortex-A78 (2.6 GHz) 3x Kryo 585 (2.42 GHz)
4x Cortex-A55 (2.0 GHz) 4x Kryo 585 (1.8 GHz)
GPU Mali-G77 MC9 Adreno 650
Modem 5G Tích hợp X55 (ngoài)
RAM LPDDR4X LPDDR5
Lưu trữ UFS 3.1 UFS 3.1
Camera Hỗ trợ Camera 200MP Hỗ trợ Camera 200MP

Nhìn vào bảng so sánh, ta thấy Dimensity 1200 có lợi thế về quy trình sản xuất nhỏ hơn (6nm so với 7nm) và xung nhịp CPU cao hơn ở nhân hiệu năng cao nhất. Snapdragon 865 lại có lợi thế về RAM (LPDDR5 so với LPDDR4X), nhưng modem 5G lại là rời (ngoài) thay vì tích hợp như Dimensity 1200.

Công nghệ đi kèm: Dimensity 1200 và Snapdragon 865 mang đến trải nghiệm thông minh

Khi lựa chọn giữa Dimensity 1200 và Snapdragon 865, không chỉ hiệu năng mà các công nghệ đi kèm cũng là yếu tố quan trọng giúp người dùng đưa ra quyết định. Cả hai con chip đều tích hợp loạt công nghệ tiên tiến như 5G, AI và hỗ trợ camera vượt trội, góp phần nâng cao trải nghiệm người dùng trên mọi khía cạnh – từ chụp ảnh, chơi game cho đến tiết kiệm pin.

Khi lựa chọn giữa Dimensity 1200 và Snapdragon 865, không chỉ hiệu năng mà các công nghệ đi kèm cũng là yếu tố quan trọng giúp người dùng đưa ra quyết định. Cả hai con chip đều tích hợp loạt công nghệ tiên tiến như 5G, AI và hỗ trợ camera vượt trội, góp phần nâng cao trải nghiệm người dùng trên mọi khía cạnh – từ chụp ảnh, chơi game cho đến tiết kiệm pin.

Bảng so sánh công nghệ Dimensity 1200 vs Snapdragon 865

Tiêu chí Dimensity 1200 Snapdragon 865
Máy ảnh Hỗ trợ ảnh 200MP, quay video HDR dải động rộng hơn 40%, chụp đêm nhanh hơn 20%, AI-Pano Hỗ trợ camera 100MP, quay video 8K, Dolby Vision, video siêu chậm 960fps, ảnh 64MP
Công nghệ AI APU 3.0 với 6 lõi, xử lý FP16 gốc, tiết kiệm năng lượng gấp 10 lần so với GPU AI thế hệ 5, nhận diện khuôn mặt, chụp ảnh thông minh, tối ưu nhiệt độ thiết bị
Thời lượng pin Hiệu suất tiết kiệm điện năng tốt, kéo dài thời gian sử dụng Kéo dài tuổi thọ pin lên đến 200 ngày
Khả năng chơi game Công nghệ HyperEngine 3.0 cho trải nghiệm mượt mà và ổn định Snapdragon Elite Gaming – chơi game như trên PC, hiệu năng đồ họa vượt trội
Mạng 5G SIM 5G kép True (SA + SA), hỗ trợ VoNR, kết nối 5G ổn định Tốc độ 5G lên đến 7.5 Gbps, tải xuống nhanh tới 3 Gbps
Định vị GNSS Hỗ trợ GNSS băng tần kép (L1 + L5), phủ sóng toàn cầu chính xác hơn Không có thông tin nổi bật
Xử lý hình ảnh & giọng nói Chưa công bố thông tin cụ thể Trung tâm cảm biến thông minh – nhận diện giọng nói chuẩn, hỗ trợ trợ lý ảo
Cả hai chipset đều được trang bị nhiều công nghệ tiên tiến để nâng cao trải nghiệm người dùng

  Cả hai chipset đều được trang bị nhiều công nghệ tiên tiến để nâng cao trải nghiệm người dùng

So sánh điểm Antutu 10 của Dimensity 1200 và Snapdragon 865

Khi đánh giá hiệu năng tổng thể của Dimensity 1200 và Snapdragon 865điểm số Antutu 10 là chỉ số quan trọng giúp người dùng có cái nhìn rõ ràng về sức mạnh xử lý của hai vi xử lý này.

Theo kết quả chấm điểm trên nền tảng Antutu 10:

  • Dimensity 1200 đạt 689.042 điểm
  • Snapdragon 865 đạt 598.103 điểm

Sự chênh lệch gần 100.000 điểm cho thấy Dimensity 1200 có hiệu năng tổng thể nhỉnh hơn, đặc biệt khi thực hiện các tác vụ đòi hỏi hiệu suất cao như chơi game, xử lý đồ họa 3D, hay đa nhiệm nặng.

Tuy nhiên, Snapdragon 865 vẫn chứng minh được sức mạnh ổn định của mình với khả năng tối ưu hóa phần mềm và nhiệt độ tốt. Cả hai con chip đều đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng hàng ngày và mang lại trải nghiệm mượt mà cho người dùng.

Hiệu năng chơi game: Dimensity 1200 và Snapdragon 865 mang lại trải nghiệm khác biệt

Khi xét đến hiệu năng chơi game của Dimensity 1200 và Snapdragon 865, sự khác biệt rõ rệt sẽ giúp người dùng có lựa chọn phù hợp với nhu cầu cá nhân. Cả hai con chip đều hỗ trợ đồ họa cao, nhưng hiệu suất thực tế khi chơi các tựa game phổ biến lại không giống nhau.

Trải nghiệm thực tế với Genshin Impact và Liên Quân Mobile

  • Dimensity 1200 cho phép người chơi Genshin Impact tùy chỉnh đồ họa tương đối tốt. Tuy nhiên, trong quá trình chơi thực tế, đặc biệt là khi giao tranh hoặc di chuyển nhanh, mức FPS có hiện tượng giảm và không ổn định. Nhiệt độ thiết bị có thể lên tới 50°C trong điều kiện phòng 27°C, cho thấy khả năng tản nhiệt của chip chưa thực sự tối ưu cho các game nặng.
  • Trong khi đó, Snapdragon 865 mang đến trải nghiệm Liên Quân Mobile cực kỳ mượt mà. Chip hỗ trợ đồ họa chất lượng cao ở độ phân giải HD+ cùng tốc độ 60 FPS ổn định trong suốt trận đấu, kể cả khi vào giao tranh. Người chơi sẽ không gặp hiện tượng giật lag hay sụt FPS, khẳng định khả năng xử lý game vượt trội của Snapdragon 865.

Tóm lại, nếu bạn là game thủ yêu cầu hiệu suất ổn định và trải nghiệm mượt màSnapdragon 865 là lựa chọn phù hợp hơn. Ngược lại, Dimensity 1200 vẫn đáp ứng được nhu cầu chơi game ở mức khá, nhưng có thể gặp giới hạn khi xử lý các tựa game nặng như Genshin Impact.

Hiệu năng chơi game Dimensity 1200 và Snapdragon 865 mang lại trải nghiệm khác biệt

  Hiệu năng chơi game Dimensity 1200 và Snapdragon 865 mang lại trải nghiệm khác biệt

So sánh điểm Geekbench 6 của Dimensity 1200 và Snapdragon 865

Trong bài kiểm tra hiệu năng CPU bằng Geekbench 6Dimensity 1200 và Snapdragon 865 tiếp tục cho thấy sự khác biệt rõ ràng về khả năng xử lý.

Cụ thể:

  • Dimensity 1200 ghi nhận điểm đơn nhân cao hơn 8% và đa nhân vượt trội hơn 3% so với Snapdragon 865.
  • Những con số này chứng minh rằng hiệu suất CPU của Dimensity 1200 mạnh mẽ và tối ưu hơn, đặc biệt là khi xử lý các tác vụ phức tạp, đòi hỏi sức mạnh xử lý đồng thời.

Sự cải tiến về điểm Geekbench 6 cho thấy MediaTek đã có bước tiến lớn trong việc tối ưu hóa hiệu năng vi xử lý, đưa Dimensity 1200 trở thành đối thủ đáng gờm trong phân khúc chip tầm cao.

Nên chọn Dimensity 1200 hay Snapdragon 865?

Việc lựa chọn giữa Dimensity 1200 vs Snapdragon 865 phụ thuộc vào nhu cầu và ưu tiên cá nhân của bạn.

  • Chọn Dimensity 1200 nếu: Bạn ưu tiên hiệu năng gaming ổn định, khả năng quản lý nhiệt tốt và muốn một chipset tích hợp modem 5G. Bạn cũng nên chọn Dimensity 1200 nếu xem trọng hiệu năng CPU đơn nhân và đa nhân.
  • Chọn Snapdragon 865 nếu: Bạn muốn hiệu năng tổng thể mạnh mẽ, đặc biệt là trong các tác vụ liên quan đến AI. Bạn cũng nên chọn Snapdragon 865 nếu muốn trải nghiệm những tính năng gaming cao cấp như Variable Rate Shading (VRS) và Snapdragon Game Smoother.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng khi mua điện thoại, bạn không chỉ nên quan tâm đến chipset. Các yếu tố khác như thiết kế, màn hình, camera, pin và phần mềm cũng đóng vai trò quan trọng trong trải nghiệm người dùng tổng thể.

Nên chọn Dimensity 1200 hay Snapdragon 865?

  Nên chọn Dimensity 1200 hay Snapdragon 865?

Kết luận

Tóm lại, cả Dimensity 1200 và Snapdragon 865 đều là những chipset mạnh mẽ, có khả năng đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng hàng ngày và chơi game của người dùng. Dimensity 1200 nổi bật với hiệu năng gaming ổn định và quản lý nhiệt tốt, trong khi Snapdragon 865 lại mang đến hiệu năng tổng thể mạnh mẽ và nhiều tính năng AI tiên tiến. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin cần thiết để đưa ra quyết định sáng suốt nhất.

Liên quan