Bài viết này sẽ đi sâu vào so sánh Dimensity 1200 vs Snapdragon 865, hai bộ vi xử lý hàng đầu thường thấy trên các dòng điện thoại thông minh cao cấp trong phân khúc giá trung bình và cận cao cấp. Chúng ta sẽ mổ xẻ chi tiết về thông số kỹ thuật, công nghệ đi kèm, hiệu năng thực tế (đặc biệt là khả năng chơi game), điểm benchmark và đưa ra đánh giá khách quan để giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng của mình.
Tổng quan về MediaTek Dimensity 1200 và Qualcomm Snapdragon 865
Trước khi đi vào so sánh chi tiết, hãy cùng điểm qua những nét đặc trưng của từng chipset. MediaTek Dimensity 1200 là một vi xử lý 5G cao cấp được MediaTek ra mắt vào năm 2021. Nó được xây dựng trên quy trình 6nm của TSMC và trang bị CPU 8 nhân với kiến trúc ba cụm (1 siêu nhân Cortex-A78, 3 nhân Cortex-A78 và 4 nhân Cortex-A55) cùng GPU Mali-G77 MC9. Dimensity 1200 tập trung vào hiệu năng gaming, kết nối 5G tốc độ cao và khả năng xử lý hình ảnh mạnh mẽ.
Qualcomm Snapdragon 865, ra mắt vào năm 2020, là một vi xử lý 5G cao cấp đến từ Qualcomm. Nó được xây dựng trên quy trình 7nm của TSMC và trang bị CPU 8 nhân Kryo 585 (dựa trên kiến trúc Cortex-A77) cùng GPU Adreno 650. Snapdragon 865 nổi tiếng với hiệu năng tổng thể mạnh mẽ, khả năng xử lý AI vượt trội và hỗ trợ kết nối 5G toàn diện.
Tổng quan về MediaTek Dimensity 1200 và Qualcomm Snapdragon 865
So sánh Dimensity 1200 vs Snapdragon 865 chi tiết
Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa hai bộ vi xử lý này, chúng ta sẽ so sánh chúng trên nhiều khía cạnh khác nhau.
Thông số kỹ thuật
Tính năng | MediaTek Dimensity 1200 | Qualcomm Snapdragon 865 |
Quy trình sản xuất | 6nm TSMC | 7nm TSMC |
CPU | 1x Cortex-A78 (3.0 GHz) | 1x Kryo 585 (2.84 GHz) |
3x Cortex-A78 (2.6 GHz) | 3x Kryo 585 (2.42 GHz) | |
4x Cortex-A55 (2.0 GHz) | 4x Kryo 585 (1.8 GHz) | |
GPU | Mali-G77 MC9 | Adreno 650 |
Modem 5G | Tích hợp | X55 (ngoài) |
RAM | LPDDR4X | LPDDR5 |
Lưu trữ | UFS 3.1 | UFS 3.1 |
Camera | Hỗ trợ Camera 200MP | Hỗ trợ Camera 200MP |
Nhìn vào bảng so sánh, ta thấy Dimensity 1200 có lợi thế về quy trình sản xuất nhỏ hơn (6nm so với 7nm) và xung nhịp CPU cao hơn ở nhân hiệu năng cao nhất. Snapdragon 865 lại có lợi thế về RAM (LPDDR5 so với LPDDR4X), nhưng modem 5G lại là rời (ngoài) thay vì tích hợp như Dimensity 1200.
Công nghệ đi kèm
Cả hai chipset đều được trang bị nhiều công nghệ tiên tiến để nâng cao trải nghiệm người dùng. Dimensity 1200 nổi bật với:
- MediaTek HyperEngine 3.0: Tối ưu hóa hiệu năng gaming, giảm độ trễ và tăng cường trải nghiệm hình ảnh.
- MediaTek MiraVision: Cải thiện chất lượng hiển thị, tăng độ sắc nét và dải màu động.
- AI-PQ (AI Picture Quality): Sử dụng trí tuệ nhân tạo để tối ưu hóa chất lượng hình ảnh theo thời gian thực.
Snapdragon 865 lại sở hữu:
- Snapdragon Elite Gaming: Cung cấp các tính năng gaming cao cấp như Variable Rate Shading (VRS) và Snapdragon Game Smoother.
- Qualcomm AI Engine: Tăng cường khả năng xử lý AI cho các tác vụ như nhận diện hình ảnh, xử lý ngôn ngữ tự nhiên và cải thiện hiệu năng camera.
- Qualcomm Quick Charge: Sạc nhanh giúp người dùng tiết kiệm thời gian.
Cả hai chipset đều được trang bị nhiều công nghệ tiên tiến để nâng cao trải nghiệm người dùng.
Điểm Antutu 10
Điểm benchmark Antutu là một thước đo tham khảo phổ biến để đánh giá hiệu năng tổng thể của một thiết bị. Dưới đây là điểm Antutu 10 trung bình mà hai chipset này đạt được:
- Dimensity 1200: Khoảng 800.000 – 850.000 điểm.
- Snapdragon 865: Khoảng 750.000 – 800.000 điểm.
Dimensity 1200 thường có điểm Antutu cao hơn một chút so với Snapdragon 865, cho thấy hiệu năng tổng thể có phần nhỉnh hơn. Tuy nhiên, điểm benchmark chỉ là một phần của bức tranh và không thể phản ánh đầy đủ trải nghiệm người dùng thực tế.
Hiệu năng chơi game
Đây là một trong những yếu tố quan trọng nhất khi so sánh hai chipset này. Trong thực tế, cả Dimensity 1200 và Snapdragon 865 đều mang lại trải nghiệm gaming mượt mà trên hầu hết các tựa game phổ biến hiện nay. Tuy nhiên, có một số khác biệt nhỏ:
- Dimensity 1200: Thường cho hiệu năng ổn định hơn trong thời gian dài nhờ khả năng quản lý nhiệt tốt hơn. Các tựa game được tối ưu hóa cho Dimensity có thể chạy tốt hơn.
- Snapdragon 865: Có thể mang lại tốc độ khung hình cao hơn một chút trong một số game đòi hỏi cấu hình cao, đặc biệt là những game được tối ưu hóa cho Snapdragon. Tuy nhiên, máy có thể nóng hơn Dimensity 1200 khi chơi game nặng liên tục.
Nhìn chung, sự khác biệt về hiệu năng gaming giữa hai chipset này là không quá lớn. Lựa chọn tốt hơn phụ thuộc vào tựa game cụ thể và khả năng tối ưu hóa của nhà phát triển.
Trong thực tế, cả Dimensity 1200 và Snapdragon 865 đều mang lại trải nghiệm gaming mượt mà trên hầu hết các tựa game phổ biến hiện nay.
Điểm Geekbench 6
Geekbench là một công cụ benchmark khác, tập trung vào hiệu năng CPU. Dưới đây là điểm Geekbench 6 trung bình mà hai chipset này đạt được:
- Dimensity 1200:
- Single-Core: Khoảng 1200 – 1300 điểm.
- Multi-Core: Khoảng 3800 – 4200 điểm.
- Snapdragon 865:
- Single-Core: Khoảng 900 – 1000 điểm.
- Multi-Core: Khoảng 3200 – 3600 điểm.
Dimensity 1200 vượt trội hơn Snapdragon 865 đáng kể ở cả bài test đơn nhân và đa nhân của Geekbench 6, cho thấy hiệu năng CPU mạnh mẽ hơn.
Nên chọn Dimensity 1200 hay Snapdragon 865?
Việc lựa chọn giữa Dimensity 1200 vs Snapdragon 865 phụ thuộc vào nhu cầu và ưu tiên cá nhân của bạn.
- Chọn Dimensity 1200 nếu: Bạn ưu tiên hiệu năng gaming ổn định, khả năng quản lý nhiệt tốt và muốn một chipset tích hợp modem 5G. Bạn cũng nên chọn Dimensity 1200 nếu xem trọng hiệu năng CPU đơn nhân và đa nhân.
- Chọn Snapdragon 865 nếu: Bạn muốn hiệu năng tổng thể mạnh mẽ, đặc biệt là trong các tác vụ liên quan đến AI. Bạn cũng nên chọn Snapdragon 865 nếu muốn trải nghiệm những tính năng gaming cao cấp như Variable Rate Shading (VRS) và Snapdragon Game Smoother.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng khi mua điện thoại, bạn không chỉ nên quan tâm đến chipset. Các yếu tố khác như thiết kế, màn hình, camera, pin và phần mềm cũng đóng vai trò quan trọng trong trải nghiệm người dùng tổng thể.
Nên chọn Dimensity 1200 hay Snapdragon 865?
Kết luận
Tóm lại, cả Dimensity 1200 và Snapdragon 865 đều là những chipset mạnh mẽ, có khả năng đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng hàng ngày và chơi game của người dùng. Dimensity 1200 nổi bật với hiệu năng gaming ổn định và quản lý nhiệt tốt, trong khi Snapdragon 865 lại mang đến hiệu năng tổng thể mạnh mẽ và nhiều tính năng AI tiên tiến. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin cần thiết để đưa ra quyết định sáng suốt nhất.